Bảng Báo Giá Cho Thuê Xe Tải Chở Hàng 2.5 Tấn

Bảng Báo Giá Cho Thuê Xe Tải Chở Hàng 2.5 Tấn

Xe tải chở hàng 2.5 là phương tiện vận tải phổ biến hiện nay. Để thuê xe tải 2.5 tấn tại tphcm, khá là dễ dàng. Vì nhiều đơn vị vận chuyển là cá nhân, doanh nghiệp vận tải cung cấp dịch vụ. Do đó, để biết bảng báo giá cho thuê xe tải chở hàng 2.5 tấn, bạn vui lòng xem bài viết này.

Khi nào bạn nên chọn loại xe tải 2.5 tấn để chở hàng?

Xe tải chở hàng 2.5 tấn cũng như các loại xe tải khác. Khi bạn cảm thấy xe có thể vận chuyển với tải trọng phù hợp thì nên chọn. Hay bạn nên chọn loại xe tải 2.5 tấn để chở hàng khi: 

  • Bạn cần một chiếc xe có tải trọng vừa phải, phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa của mình.
  • Bạn cần một chiếc xe dễ dàng di chuyển trong nội thành, kể cả ban ngày hay vào những con đường hẻm nhỏ hẹp.
  • Bạn cần một chiếc xe có giá thành hợp lý, chi phí vận hành thấp.
Bảng Báo Giá Cho Thuê Xe Tải Chở Hàng 2.5 Tấn
Bảng Báo Giá Cho Thuê Xe Tải Chở Hàng 2.5 Tấn

Xe tải 2.5 tấn là dòng xe tải nhẹ, có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong nội thành. Xe có tải trọng vừa phải, phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa của nhiều doanh nghiệp, cá nhân. Giá thành xe tải 2.5 tấn cũng tương đối hợp lý, chi phí vận hành thấp.

Tùy theo nhu cầu và mục đích sử dụng, bạn có thể lựa chọn loại xe tải phù hợp. Nếu bạn cần một chiếc xe có tải trọng lớn, phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa có khối lượng lớn. Bạn nên chọn loại xe tải 3 tấn, 5 tấn, 8 tấn,…

Báo giá dịch vụ nhận chở hàng bằng xe tải 2.5 tấn

Giá cước dịch vụ nhận chở hàng bằng xe tải 2.5 tấn phụ thuộc vào các yếu tố sau:

  • Trọng lượng hàng hóa: Hàng hóa càng nặng thì giá cước càng cao.
  • Kích thước hàng hóa: Hàng hóa càng cồng kềnh thì giá cước càng cao.
  • Khoảng cách vận chuyển: Khoảng cách vận chuyển càng xa thì giá cước càng cao.
  • Loại hàng hóa: Một số loại hàng hóa đặc biệt như hàng nguy hiểm, hàng dễ vỡ, hàng cồng kềnh,… sẽ có giá cước cao hơn.

Dưới đây là bảng giá cước dịch vụ nhận chở hàng bằng xe tải 2.5 tấn của một số công ty vận tải uy tín trên thị trường:

> Đơn giá được báo theo khung định mức giá dầu 18.000 vnđ đến 25.000.vnđ
> (không bao gồm bốc xếp và vat 10% , đã bao gồm vé phí cầu đường và tài xế )
> Lưu ý tuyến tây nguyên cộng thêm 20% và Đà Lạt cộng thêm 15% giá cước thực tế
Xe tải 2450kg => 3.500kg Thùng dài (5m1) x(ngang 2m2)x( cao 2m2)= 24 Khối
km mở cửa 1000.000vnđ/chuyến
km Giá / kmCước vận chuyển áp dụng dầu 15.000vnđ -> 18.000vnđ
10 KM 100,000 ₫ 1,000,000 ₫
11 KM 92,000 ₫ 1,012,000 ₫
12 KM 86,000 ₫ 1,032,000 ₫
13 KM 80,000 ₫ 1,040,000 ₫
14 KM 77,000 ₫ 1,078,000 ₫
15 KM 78,000 ₫ 1,170,000 ₫
16 KM 74,400 ₫ 1,190,400 ₫
17 KM 70,800 ₫ 1,203,600 ₫
18 KM 67,200 ₫ 1,209,600 ₫
19 KM 63,600 ₫ 1,208,400 ₫
20 KM 60,000 ₫ 1,200,000 ₫
21 KM 58,920 ₫ 1,237,320 ₫
22 KM 57,600 ₫ 1,267,200 ₫
23 KM 56,400 ₫ 1,297,200 ₫
24 KM 55,200 ₫ 1,324,800 ₫
25 KM 54,000 ₫ 1,350,000 ₫
26 KM 52,800 ₫ 1,372,800 ₫
27 KM 51,600 ₫ 1,393,200 ₫
28 KM 50,400 ₫ 1,411,200 ₫
29 KM 49,200 ₫ 1,426,800 ₫
30 KM 48,000 ₫ 1,440,000 ₫
31 KM 47,400 ₫ 1,469,400 ₫
32 KM 46,800 ₫ 1,497,600 ₫
33 KM 46,200 ₫ 1,524,600 ₫
34 KM 45,600 ₫ 1,550,400 ₫
35 KM 45,000 ₫ 1,575,000 ₫
36 KM 44,400 ₫ 1,598,400 ₫
37 KM 43,800 ₫ 1,620,600 ₫
38 KM 43,200 ₫ 1,641,600 ₫
39 KM 42,600 ₫ 1,661,400 ₫
40 KM 42,000 ₫ 1,680,000 ₫
41 KM 41,400 ₫ 1,697,400 ₫
42 KM 40,800 ₫ 1,713,600 ₫
43 KM 40,200 ₫ 1,728,600 ₫
44 KM 39,600 ₫ 1,742,400 ₫
45 KM 39,000 ₫ 1,755,000 ₫
46 KM 38,400 ₫ 1,766,400 ₫
47 KM 37,800 ₫ 1,776,600 ₫
48 KM 37,200 ₫ 1,785,600 ₫
49 KM 36,600 ₫ 1,793,400 ₫
50 KM 36,000 ₫ 1,800,000 ₫
51 KM 35,340 ₫ 1,802,340 ₫
52 KM 35,280 ₫ 1,834,560 ₫
53 KM 35,220 ₫ 1,866,660 ₫
54 KM 34,800 ₫ 1,879,200 ₫
55 KM 34,800 ₫ 1,914,000 ₫
56 KM 33,600 ₫ 1,881,600 ₫
57 KM 33,000 ₫ 1,881,000 ₫
58 KM 32,400 ₫ 1,879,200 ₫
59 KM 31,800 ₫ 1,876,200 ₫
60 KM 31,200 ₫ 1,872,000 ₫
61 KM 30,600 ₫ 1,866,600 ₫
62 KM 30,000 ₫ 1,860,000 ₫
63 KM 29,400 ₫ 1,852,200 ₫
64 KM 29,200 ₫ 1,868,800 ₫
65 KM 29,000 ₫ 1,885,000 ₫
66 KM 28,800 ₫ 1,900,800 ₫
67 KM 28,600 ₫ 1,916,200 ₫
68 KM 28,400 ₫ 1,931,200 ₫
69 KM 28,200 ₫ 1,945,800 ₫
70 KM 28,000 ₫ 1,960,000 ₫
71 KM 27,800 ₫ 1,973,800 ₫
72 KM 27,600 ₫ 1,987,200 ₫
73 KM 27,400 ₫ 2,000,200 ₫
74 KM 27,200 ₫ 2,012,800 ₫
75 KM 27,000 ₫ 2,025,000 ₫
76 KM 26,800 ₫ 2,036,800 ₫
77 KM 26,600 ₫ 2,048,200 ₫
78 KM 26,400 ₫ 2,059,200 ₫
79 KM 26,200 ₫ 2,069,800 ₫
80 KM 26,100 ₫ 2,088,000 ₫
81 KM 26,000 ₫ 2,106,000 ₫
82 KM 25,900 ₫ 2,123,800 ₫
83 KM 25,800 ₫ 2,141,400 ₫
84 KM 25,700 ₫ 2,158,800 ₫
85 KM 25,600 ₫ 2,176,000 ₫
86 KM 25,500 ₫ 2,193,000 ₫
87 KM 25,400 ₫ 2,209,800 ₫
88 KM 25,300 ₫ 2,226,400 ₫
89 KM 25,200 ₫ 2,242,800 ₫
90 KM 25,100 ₫ 2,259,000 ₫
91 KM 25,000 ₫ 2,275,000 ₫
92 KM 24,900 ₫ 2,290,800 ₫
93 KM 24,800 ₫ 2,306,400 ₫
94 KM 24,700 ₫ 2,321,800 ₫
95 KM 24,600 ₫ 2,337,000 ₫
96 KM 24,500 ₫ 2,352,000 ₫
97 KM 24,400 ₫ 2,366,800 ₫
98 KM 24,300 ₫ 2,381,400 ₫
99 KM 24,200 ₫ 2,395,800 ₫
100 KM 24,100 ₫ 2,410,000 ₫
101 KM 24,000 ₫ 2,424,000 ₫
102 KM 23,900 ₫ 2,437,800 ₫
103 KM 23,800 ₫ 2,451,400 ₫
104 KM 23,700 ₫ 2,464,800 ₫
105 KM 23,600 ₫ 2,478,000 ₫
106 KM 23,500 ₫ 2,491,000 ₫
107 KM 23,400 ₫ 2,503,800 ₫
108 KM 23,300 ₫ 2,516,400 ₫
109 KM 23,200 ₫ 2,528,800 ₫
110 KM 23,100 ₫ 2,541,000 ₫
111 KM 23,000 ₫ 2,553,000 ₫
112 KM 22,900 ₫ 2,564,800 ₫
113 KM 22,800 ₫ 2,576,400 ₫
114 KM 22,700 ₫ 2,587,800 ₫
115 KM 22,600 ₫ 2,599,000 ₫
116 KM 22,500 ₫ 2,610,000 ₫
117 KM 22,400 ₫ 2,620,800 ₫
118 KM 22,300 ₫ 2,631,400 ₫
119 KM 22,200 ₫ 2,641,800 ₫
120 KM 22,100 ₫ 2,652,000 ₫
121 KM 22,000 ₫ 2,662,000 ₫
122 KM 21,900 ₫ 2,671,800 ₫
123 KM 21,800 ₫ 2,681,400 ₫
124 KM 21,700 ₫ 2,690,800 ₫
125 KM 21,600 ₫ 2,700,000 ₫
126 KM 21,500 ₫ 2,709,000 ₫
127 KM 21,400 ₫ 2,717,800 ₫
128 KM 21,300 ₫ 2,726,400 ₫
129 KM 21,200 ₫ 2,734,800 ₫
130 KM 21,100 ₫ 2,743,000 ₫
131 KM 21,000 ₫ 2,751,000 ₫
132 KM 20,900 ₫ 2,758,800 ₫
133 KM 20,800 ₫ 2,766,400 ₫
134 KM 20,700 ₫ 2,773,800 ₫
135 KM 20,600 ₫ 2,781,000 ₫
136 KM 20,500 ₫ 2,788,000 ₫
137 KM 20,400 ₫ 2,794,800 ₫
138 KM 20,300 ₫ 2,801,400 ₫
139 KM 20,200 ₫ 2,807,800 ₫
140 KM 20,100 ₫ 2,814,000 ₫
150 KM 19,000 ₫ 2,850,000 ₫
160 KM 18,000 ₫ 2,880,000 ₫
170 KM 17,000 ₫ 2,890,000 ₫
180 KM 16,000 ₫ 2,880,000 ₫
190 KM 15,600 ₫ 2,964,000 ₫
200 KM 15,200 ₫ 3,040,000 ₫
210 KM 14,800 ₫ 3,108,000 ₫
220 KM 14,400 ₫ 3,168,000 ₫
230 KM 14,000 ₫ 3,220,000 ₫
240 KM 13,600 ₫ 3,264,000 ₫
250 KM 13,200 ₫ 3,300,000 ₫
260 KM 13,200 ₫ 3,432,000 ₫
270 KM 13,200 ₫ 3,564,000 ₫
280 KM 13,200 ₫ 3,696,000 ₫
290 KM 13,200 ₫ 3,828,000 ₫
300 KM 13,200 ₫ 3,960,000 ₫
310 KM 13,200 ₫ 4,092,000 ₫
320 KM 13,200 ₫ 4,224,000 ₫
330 KM 13,200 ₫ 4,356,000 ₫
340 KM 13,200 ₫ 4,488,000 ₫
350 KM 13,200 ₫ 4,620,000 ₫
360 KM 13,200 ₫ 4,752,000 ₫
370 KM 13,200 ₫ 4,884,000 ₫
380 KM 13,200 ₫ 5,016,000 ₫
390 KM 13,200 ₫ 5,148,000 ₫
400 KM 13,200 ₫ 5,280,000 ₫
410 KM 13,200 ₫ 5,412,000 ₫
420 KM 13,200 ₫ 5,544,000 ₫
430 KM 13,200 ₫ 5,676,000 ₫
440 KM 13,200 ₫ 5,808,000 ₫
450 KM 13,200 ₫ 5,940,000 ₫
460 KM 13,200 ₫ 6,072,000 ₫
470 KM 13,200 ₫ 6,204,000 ₫
480 KM 13,200 ₫ 6,336,000 ₫
490 KM 13,200 ₫ 6,468,000 ₫
500 KM 13,200 ₫ 6,600,000 ₫
510 KM 13,200 ₫ 6,732,000 ₫
520 KM 13,200 ₫ 6,864,000 ₫
530 KM 13,200 ₫ 6,996,000 ₫
540 KM 13,200 ₫ 7,128,000 ₫
550 KM 13,200 ₫ 7,260,000 ₫
560 KM 13,200 ₫ 7,392,000 ₫
570 KM 13,200 ₫ 7,524,000 ₫
580 KM 13,200 ₫ 7,656,000 ₫
590 KM 13,200 ₫ 7,788,000 ₫
600 KM 13,200 ₫ 7,920,000 ₫
610 KM 13,200 ₫ 8,052,000 ₫
620 KM 13,200 ₫ 8,184,000 ₫
630 KM 13,200 ₫ 8,316,000 ₫
640 KM 13,200 ₫ 8,448,000 ₫
650 KM 13,200 ₫ 8,580,000 ₫
660 KM 13,200 ₫ 8,712,000 ₫
670 KM 13,200 ₫ 8,844,000 ₫
680 KM 13,200 ₫ 8,976,000 ₫
690 KM 13,200 ₫ 9,108,000 ₫
700 KM 13,200 ₫ 9,240,000 ₫
710 KM 13,200 ₫ 9,372,000 ₫
720 KM 13,200 ₫ 9,504,000 ₫
730 KM 13,200 ₫ 9,636,000 ₫
740 KM 13,200 ₫ 9,768,000 ₫
750 KM 13,200 ₫ 9,900,000 ₫
760 KM 13,200 ₫ 10,032,000 ₫
770 KM 13,200 ₫ 10,164,000 ₫
780 KM 13,200 ₫ 10,296,000 ₫
790 KM 13,200 ₫ 10,428,000 ₫
800 KM 13,200 ₫ 10,560,000 ₫
810 KM 13,200 ₫ 10,692,000 ₫
820 KM 13,200 ₫ 10,824,000 ₫
830 KM 13,200 ₫ 10,956,000 ₫
840 KM 13,200 ₫ 11,088,000 ₫
850 KM 13,200 ₫ 11,220,000 ₫
860 KM 13,200 ₫ 11,352,000 ₫
870 KM 13,200 ₫ 11,484,000 ₫
880 KM 13,200 ₫ 11,616,000 ₫
890 KM 13,200 ₫ 11,748,000 ₫
900 KM 13,200 ₫ 11,880,000 ₫
910 KM 13,200 ₫ 12,012,000 ₫
920 KM 13,200 ₫ 12,144,000 ₫
930 KM 13,200 ₫ 12,276,000 ₫
940 KM 13,200 ₫ 12,408,000 ₫
950 KM 13,200 ₫ 12,540,000 ₫
960 KM 13,200 ₫ 12,672,000 ₫
970 KM 13,200 ₫ 12,804,000 ₫
980 KM 13,200 ₫ 12,936,000 ₫
990 KM 13,200 ₫ 13,068,000 ₫
1,000 KM 13,200 ₫ 13,200,000 ₫
1,010 KM 13,200 ₫ 13,332,000 ₫
1,020 KM 13,200 ₫ 13,464,000 ₫
1,030 KM 13,200 ₫ 13,596,000 ₫
1,040 KM 13,200 ₫ 13,728,000 ₫
1,050 KM 13,200 ₫ 13,860,000 ₫
1,060 KM 13,200 ₫ 13,992,000 ₫
1,070 KM 13,200 ₫ 14,124,000 ₫
1,080 KM 13,200 ₫ 14,256,000 ₫
1,090 KM 13,200 ₫ 14,388,000 ₫
1,100 KM 13,200 ₫ 14,520,000 ₫
1,110 KM 13,200 ₫ 14,652,000 ₫
1,120 KM 13,200 ₫ 14,784,000 ₫
1,130 KM 13,200 ₫ 14,916,000 ₫
1,140 KM 13,200 ₫ 15,048,000 ₫
1,150 KM 13,200 ₫ 15,180,000 ₫
1,160 KM 13,200 ₫ 15,312,000 ₫
1,170 KM 13,200 ₫ 15,444,000 ₫
1,180 KM 13,200 ₫ 15,576,000 ₫
1,190 KM 13,200 ₫ 15,708,000 ₫
1,200 KM 13,200 ₫ 15,840,000 ₫
1,210 KM 13,200 ₫ 15,972,000 ₫
1,220 KM 13,200 ₫ 16,104,000 ₫
1,230 KM 13,200 ₫ 16,236,000 ₫
1,240 KM 13,200 ₫ 16,368,000 ₫
1,250 KM 13,200 ₫ 16,500,000 ₫
1,260 KM 13,200 ₫ 16,632,000 ₫
1,270 KM 13,200 ₫ 16,764,000 ₫
1,280 KM 13,200 ₫ 16,896,000 ₫
1,290 KM 13,200 ₫ 17,028,000 ₫
1,300 KM 13,200 ₫ 17,160,000 ₫
1,310 KM 13,200 ₫ 17,292,000 ₫
1,320 KM 13,200 ₫ 17,424,000 ₫
1,330 KM 13,200 ₫ 17,556,000 ₫
1,340 KM 13,200 ₫ 17,688,000 ₫
1,350 KM 13,200 ₫ 17,820,000 ₫
1,360 KM 13,200 ₫ 17,952,000 ₫
1,370 KM 13,200 ₫ 18,084,000 ₫
1,380 KM 13,200 ₫ 18,216,000 ₫
1,390 KM 13,200 ₫ 18,348,000 ₫
1,400 KM 13,200 ₫ 18,480,000 ₫
1,410 KM 13,200 ₫ 18,612,000 ₫
1,420 KM 13,200 ₫ 18,744,000 ₫
1,430 KM 13,200 ₫ 18,876,000 ₫
1,440 KM 13,200 ₫ 19,008,000 ₫
1,450 KM 13,200 ₫ 19,140,000 ₫
1,460 KM 13,200 ₫ 19,272,000 ₫
1,470 KM 13,200 ₫ 19,404,000 ₫
1,480 KM 13,200 ₫ 19,536,000 ₫
1,490 KM 13,200 ₫ 19,668,000 ₫
1,500 KM 13,200 ₫ 19,800,000 ₫
1,510 KM 13,200 ₫ 19,932,000 ₫
1,520 KM 13,200 ₫ 20,064,000 ₫
1,530 KM 13,200 ₫ 20,196,000 ₫
1,540 KM 13,200 ₫ 20,328,000 ₫
1,550 KM 13,200 ₫ 20,460,000 ₫
1,560 KM 13,200 ₫ 20,592,000 ₫
1,570 KM 13,200 ₫ 20,724,000 ₫
1,580 KM 13,200 ₫ 20,856,000 ₫
1,590 KM 13,200 ₫ 20,988,000 ₫
1,600 KM 13,200 ₫ 21,120,000 ₫
1,610 KM 13,200 ₫ 21,252,000 ₫
1,620 KM 13,200 ₫ 21,384,000 ₫
1,630 KM 13,200 ₫ 21,516,000 ₫
1,640 KM 13,200 ₫ 21,648,000 ₫
1,650 KM 13,200 ₫ 21,780,000 ₫
1,660 KM 13,200 ₫ 21,912,000 ₫
1,670 KM 13,200 ₫ 22,044,000 ₫
1,680 KM 13,200 ₫ 22,176,000 ₫
1,690 KM 13,200 ₫ 22,308,000 ₫
1,700 KM 13,200 ₫ 22,440,000 ₫
1,710 KM 13,200 ₫ 22,572,000 ₫
1,720 KM 13,200 ₫ 22,704,000 ₫
1,730 KM 13,200 ₫ 22,836,000 ₫
1,740 KM 13,200 ₫ 22,968,000 ₫
1,750 KM 13,200 ₫ 23,100,000 ₫
1,760 KM 13,200 ₫ 23,232,000 ₫
1,770 KM 13,200 ₫ 23,364,000 ₫
1,780 KM 13,200 ₫ 23,496,000 ₫
1,790 KM 13,200 ₫ 23,628,000 ₫
1,800 KM 13,200 ₫ 23,760,000 ₫
1,810 KM 13,200 ₫ 23,892,000 ₫
1,820 KM 13,200 ₫ 24,024,000 ₫
1,830 KM 13,200 ₫ 24,156,000 ₫
1,840 KM 13,200 ₫ 24,288,000 ₫
1,850 KM 13,200 ₫ 24,420,000 ₫
1,860 KM 13,200 ₫ 24,552,000 ₫
1,870 KM 13,200 ₫ 24,684,000 ₫
1,880 KM 13,200 ₫ 24,816,000 ₫
1,890 KM 13,200 ₫ 24,948,000 ₫
1,900 KM 13,200 ₫ 25,080,000 ₫
1,910 KM 13,200 ₫ 25,212,000 ₫
1,920 KM 13,200 ₫ 25,344,000 ₫
1,930 KM 13,200 ₫ 25,476,000 ₫
1,940 KM 13,200 ₫ 25,608,000 ₫
1,950 KM 13,200 ₫ 25,740,000 ₫
1,960 KM 13,200 ₫ 25,872,000 ₫
1,970 KM 13,200 ₫ 26,004,000 ₫
1,980 KM 13,200 ₫ 26,136,000 ₫
1,990 KM 13,200 ₫ 26,268,000 ₫
2,000 KM 13,200 ₫ 26,400,000 ₫
* Lấy hàng và giao hàng theo thỏa thuận
* Đơn giá áp dụng cho giá dầu từ 20.000 vnđ đến 25.000.vnđ
*Hàng chiều về tính 50% giá cước chiều đi.
* Bao gồm chi phí vé cầu đường
* Nếu tăng giảm sẽ báo khách trước 15 ngày
* Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT.
* Phía công ty thuê vận chuyển chịu cung cấp đủ hóa đơn, chứng từ hợp pháp của hàng hóa vận chuyển.
* Nếu giá dầu tăng ,giảm 10% thì giá vận chuyển tăng giảm 5%
*Đơn gía chưa bao gồm phí đồng kiểm và bốc xếp
*Đơn gía chỉ áp dụng giao hàng tại một điểm. Nếu phát sinh nhiều điểm giao hàng thì cước phí sẽ được tính đến điểm xa nhất,
* Đơn giá không bao gồm chi phí phát sinh tại các điểm giao hàng có bảng cấm xe tải hoặc cấm dừng cấm đậu
Hủy chuyến:
* Khi xe chưa di chuyển thì không tính phí.
*Hủy chuyến khi xe đã đến kho tính 200,000 Vnd /xe1 - 2 tấn .300,000 Vnd/xe2,5 - 5 tấn chuyến hủy.500,000 Vnd/xe từ 6 - 9 tấn
* Nếu kho khách hàng gặp vấn đề 7 giờ sáng ngày hôm trước lấy hàng xong không giao được trong ngày hôm đó tới sáng hôm sau mới giao hàng được thì tính phí neo xe : 50% /giá cước
* Ghép Điểm
* Điểm giao hàng cùng tuyến đường hoặc chênh lệch 1-5 km: xe 1 tấn + 100,000vnđ xe 2 tấn 150.000vnđ .Xe 6m 1,8 Tấn đơn giá 200.000vnđ
* Điểm giao hàng cùng tuyến đường hoặc chênh lệch 5 - 10 km: xe 1 tấn + 200,000vnđ xe 2 tấn 250.000vnđ .Xe 6m 1,8 Tấn đơn giá 300.000vnđ
* Yêu cầu đặc xe trước 20h hàng ngày
* Chúng tôi hy vọng báo giá này sẽ đáp ứng được yêu cầu của Quý Công ty.

Để biết chính xác giá cước vận chuyển, bạn có thể liên hệ trực tiếp với các công ty chúng tôi. Nhân viên sẽ giúp bạn biết rõ về giá cước, sau khi tiếp nhận thông tin yêu cầu của khách hàng.

Quy trình nhận chở hàng với xe tải 2.5 tấn tại tphcm an toàn và chuyên nghiệp

Quy trình nhận chở hàng với xe tải 2.5 tấn tại TPHCM an toàn và chuyên nghiệp bao gồm các bước sau:

Bước 1: Tiếp nhận thông tin và tư vấn

Khách hàng liên hệ với công ty vận tải để cung cấp thông tin về hàng hóa cần vận chuyển như: trọng lượng, kích thước, loại hàng, địa điểm nhận và giao hàng. Công ty vận tải sẽ tiếp nhận thông tin và tư vấn cho khách hàng về các phương án vận chuyển phù hợp.

Bước 2: Báo giá và ký hợp đồng

Công ty vận tải sẽ báo giá cho khách hàng dựa trên các thông tin đã cung cấp. Sau khi khách hàng đồng ý với giá cước, hai bên sẽ ký hợp đồng vận chuyển.

Bước 3: Đóng gói và bốc xếp hàng hóa

Khách hàng đóng gói hàng hóa theo đúng quy định của công ty vận tải. Nếu khách hàng không có thời gian hoặc không có khả năng đóng gói, công ty vận tải sẽ cung cấp dịch vụ đóng gói cho khách hàng.

Bước 4: Vận chuyển hàng hóa

Tài xế của công ty vận tải sẽ đến địa điểm nhận hàng để bốc xếp hàng hóa lên xe. Sau đó, xe tải sẽ vận chuyển hàng hóa đến địa điểm giao hàng.

Bước 5: Giao hàng và thanh toán

Tại địa điểm giao hàng, tài xế sẽ bốc xếp hàng hóa xuống xe và bàn giao cho khách hàng. Khách hàng kiểm tra hàng hóa và thanh toán cước vận chuyển cho công ty vận tải.

Bảng Báo Giá Cho Thuê Xe Tải Chở Hàng 2.5 Tấn

Quy định về an toàn khi bạn thuê xe tải 2.5 tấn tại công ty chúng tôi

Để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng xe tải 2.5 tấn tại TPHCM. Khách hàng cần lưu ý những quy định sau:

  • Hàng hóa cần được đóng gói cẩn thận, chắc chắn để tránh va đập, hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
  • Hàng hóa nguy hiểm cần được đóng gói và dán nhãn theo quy định của pháp luật.
  • Khách hàng cần cung cấp đầy đủ thông tin về hàng hóa cho công ty vận tải. Để công ty có thể bốc xếp và vận chuyển hàng hóa an toàn.
  • Khách hàng cần giám sát quá trình vận chuyển hàng hóa để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đúng theo quy định.

Nhờ vậy, công ty vận tải chở hàng 24/7 sẽ phục vụ khách hàng tốt nhất. Đảm bảo tính chuyên nghiệp khi thuê xe tải chở hàng 2.5 tấn. Để nhận báo giá dịch vụ cho thuê xe tải 2.5 tấn, bạn nên gọi cho chúng tôi.

Lợi ích của việc sử dụng dịch vụ nhận chở hàng với xe tải 2.5 tấn tại TPHCM

Sử dụng dịch vụ nhận chở hàng với xe tải 2.5 tấn tại TPHCM mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng như:

  • Tiết kiệm thời gian và công sức: Khách hàng không cần phải tự vận chuyển hàng hóa, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
  • Đảm bảo an toàn cho hàng hóa: Hàng hóa được vận chuyển bởi đội ngũ tài xế chuyên nghiệp, có kinh nghiệm, giúp đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
  • Giá cước cạnh tranh: Giá cước vận chuyển bằng xe tải 2.5 tấn tại TPHCM tương đối cạnh tranh.  Và phù hợp với nhu cầu của nhiều khách hàng.

Trên đây là quy trình nhận chở hàng với xe tải 2.5 tấn tại TPHCM an toàn và chuyên nghiệp. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn lựa chọn được dịch vụ vận chuyển phù hợp và an toàn.

Thông tin liên hệ dịch vụ vận chuyển

  • Dịch vụ vận tải, cho thuê xe tải chở hàng 24/7
  • Hotline: 081.777.2137 – 081.777.2137
  • Địa chỉ: Đường P4, KCN Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân
  • Website: Xetaichohang247.com